--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ precious stone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
earth tremor
:
chấn động (động đất nhỏ)
+
foresightful
:
nhìn xa trông rộng, biết lo xa
+
bất quá
:
At mostviệc này bất quá năm ngày làm xongthis job can be done in five days at mostý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thànhhis view is approved of by two or three people at most
+
cha sở
:
vicar
+
shard
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)